Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng vai


[bằng vai]
of the same rank; equal in rank; coordinate
Bằng vai phải lứa
Of the same rank and age



Of the same rank
bằng vai phải lứa of the same rank and age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.